Tự học IELTS(1): Lộ trình học

Lộ trình học

Xem clip và ghi lại lộ trình học

https://www.youtube.com/watch?v=fPL3-cODrVU

Thời gian học: khoảng 1 năm

Quá trình học chia thành 4 giai đoạn:

- Giai đoạn 1: củng cố nền tảng

- Giai đoạn 2: IELTS - ôn theo dạng bài

- Giai đoạn 3: IELTS - luyện đề từng phần

- Giai đoạn 4: IELTS - giải đề thi (full test)

Buổi 1 - củng cố nền tảng

Phát âm - 01

IPA (International Phonetic Alphabet): bảng chữ cái phiên âm quốc tế - Anh Mỹ

Bài 1. Vowels: https://www.youtube.com/watch?v=c97xwLdSsXU

(Nghe giải thích bằng tiếng Việt: https://www.youtube.com/watch?v=HbCprfc4EJk)

[Từ điển để thực hành phát âm: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/]

 

- [ɑ][ɑ:]: father, hot, body, after, glass (âm a dưới họng, sau lưỡi), [ɑr]: car, park, far, start  

[https://www.youtube.com/watch?v=c97xwLdSsXU&t=90s]

[https://www.youtube.com/watch?v=HbCprfc4EJk&t=636s]

 

- [ɔ][ɔ:]: law, daughter, caught, all, wall, talk, walk, autumn, saw, bought (âm o dưới họng, sau lưỡi), [ɔr]: short, quarter, warm, born, horse, floor, door, before, more, four 

[https://www.youtube.com/watch?v=c97xwLdSsXU&t=101s]

[https://www.youtube.com/watch?v=HbCprfc4EJk&t=898s]

 

- [ɛ][e]: said, head, says, check, friend, any (âm e dưới họng, sau lưỡi) 

[https://www.youtube.com/watch?v=c97xwLdSsXU&t=114s]

[https://www.youtube.com/watch?v=HbCprfc4EJk&t=730s]

 

- [i][i:]: heat, be, receive, see, seat, agree, eat, piece, field, meter, ski, kilo, people (âm i dài dưới họng, sau lưỡi)

[https://www.youtube.com/watch?v=c97xwLdSsXU&t=127s]

[https://www.youtube.com/watch?v=HbCprfc4EJk&t=122s]

 

- [ɪ]: him, been, women, if, miss, swim, busy, business, building, system (âm i ngắn dưới họng, sau lưỡi)

[https://www.youtube.com/watch?v=c97xwLdSsXU&t=139s]

[https://www.youtube.com/watch?v=HbCprfc4EJk&t=122s]

- - - - -

Ngữ pháp - 01

Bài 1. Giải thích ngữ pháp (Mai Lan Hương)

[Link tải sách:

https://drive.google.com/file/d/1N2PhShBJZN8P0Tq6TMI0AZfreKHy5D22/view]

Các chủ đề ngữ pháp sẽ học

- Từ loại (the parts of speech)

- Thì (tenses)

- Mệnh đề và cụm từ (clauses and phrases)

- Câu (sentences)

- Câu điều kiện (conditional sentences)

- Lời nói gián tiếp (indirect speech)

- Câu bị động (passive sentences)

- Diễn tả số lượng (expression of quantity)

- Từ vựng học (word study)

Từ loại

Các chủ đề cần học:

- Danh từ (nouns)

- Đại từ (pronouns)

- Tính từ (adjectives)

- Trạng từ (adverb)

- So sánh tính từ và trạng từ (comparison of adjectives and adverbs)

- Động tư (verbs)

- Cụm động từ (phrasal verbs)

- Giới từ (prepositions)

- Liên từ (conjunctions)

- Mạo từ (articles)

Danh từ

[Đọc từ trang 6 > hết trang 19]

Người học tóm tắt nội dung bài học dưới dạng Mindmap. Các bạn nên tự mình làm mindmap, trong quá trình làm, kiến thức nó sẽ tự động ghi nhớ trong đầu rất nhanh.

Bạn có thể vào google để tìm và sử dụng các trang web tạo mindmap miễn phí. Ví dụ:



----
Bài sau: Tự học IELTS(2):
----
Phí tham gia: 25K (1 ly trà sữa)/buổi = 200.000VNĐ/tháng