--------------- <> -----------------
--- KHOA HỌC - CÔNG NGHỆ - GIÁO DỤC - VIỆC LÀM ---
--- Học để đi cùng bà con trên thế giới ---

Tìm kiếm trong Blog

AI thực hành (2) - Cách đặt câu hỏi

Bài trước: AI thực hành (1) - Mở đầu
-----

2. Cách đặt câu hỏi cho Gemini

Ở bài học trước, chúng ta đã biết được rằng:

- Gemini là một “trợ lý ảo”, nó sẽ giúp bạn học, tư duy và làm việc tốt hơn

- Gemini là một công cụ của công ty Google

- Bạn có thắc mắc gì, cứ đặt câu hỏi, Gemini sẽ trả lời cho bạn. Tuy nhiên, bạn phải luôn nghi ngờ và nên kiểm chứng câu trả lời của Gemini (nếu có thể)

- Khi nhận được câu hỏi, Gemini sẽ phân tích để hiểu ý bạn muốn hỏi > tìm câu trả lời từ dữ liệu có sẵn của nó, hoặc tìm kiếm thêm trên Internet để có dữ liệu cập nhật (nếu cần) > tạo ra câu trả lời “có đầu có đuôi”, có logic để gửi cho bạn.

Bài học này, chúng ta sẽ học cách đặt câu hỏi cho Gemini.

2.1 Cách giao tiếp hiệu quả

Bạn để ý, khi bạn nói chuyện với cha mẹ, thầy cô, bạn bè; bạn chỉ việc nói thẳng vào nội dung câu chuyện. Ví dụ:

- Thầy chỉ giúp em công thức tính chu vi hình chữ nhật

- Cô hướng dẫn em từng bước cách nấu món canh chua

Sau đó, bạn sẽ nhận được câu trả lời từ thầy cô.

Tuy nhiên, khi giao tiếp với Gemini thì có một số điều sau đây sẽ khác so với khi bạn nói chuyện với cha mẹ, thầy cô, hoặc bạn bè:

- Gemini không biết bạn là ai: Gemini không tự động biết trình độ học vấn hay nhu cầu cụ thể của bạn (là học sinh tiểu học, sinh viên đại học hay một chuyên gia).

- Gemini không biết nó đang đóng vai là ai: Mặc định Gemini là một trợ lý chung chung, câu trả lời có thể quá phức tạp hoặc quá đơn giản.

- Cả hai đều không hiểu ngữ cảnh: Cuộc trò chuyện có thể bị nhầm lẫn về chủ đề nếu bạn không cung cấp đủ thông tin.

Như vậy, để một cuộc nói chuyện với Gemini có hiệu quả, thì bạn phải để ý 4 yếu tố sau:

Yếu tố

Mục đích

Cho biết bạn là ai?

Để Gemini biết cách dùng từ, và trình bày cho phù hợp với bạn

Gemini sẽ đóng vai là ai?

Để Gemini tìm được câu trả lời có chất lượng cao nhất

Đưa ra nội dung cần hỏi, ngữ cảnh

Cung cấp chính xác thông tin bạn muốn hỏi

Các ràng buộc cho câu trả lời

Đưa ra định dạng, độ dài, hoặc giới hạn của câu trả lời.

Chúng ta cùng thực hành để thuần thục các kỹ năng đặt câu hỏi cho Gemini.

Ví dụ 1. Bạn hỏi Gemini câu hỏi sau:

“Tôi là một học sinh. Bạn là một bác sĩ nhiều kinh nghiệm. Hãy hướng dẫn tôi cách đánh răng đúng cách. Trả lời ngắn gọn và cho tôi hình ảnh minh họa.”

Bạn đọc câu trả lời của Gemini, bạn có thấy dễ hiểu và dễ thực hiện không?

Ví dụ 2. Cũng câu hỏi trên, bạn hỏi lại Gemini câu hỏi sau:

“Tôi là một sinh viên y khoa. Bạn là một bác sĩ nhiều kinh nghiệm. Hãy hướng dẫn tôi cách đánh răng đúng cách. Giải thích chi tiết lý do tại sao lại phải làm như vậy, có hình ảnh minh họa.”

Bạn đọc câu trả lời của Gemini, cho nhận xét về câu trả lời của Gemini?

Nhắc lại: bạn nên sử dụng Gemini để giúp bạn học, tư duy chứ không làm thay công việc của bạn.

Do vậy, bạn cần phải ghi chép lại quá trình làm việc với Gemini để có kiến thức một cách hệ thống, bài bản.

2.2 Bài tập và câu hỏi

Bài tập 2a. Bạn hãy dùng Gemini để làm một tài liệu chi tiết về “Vệ sinh răng miệng”.

Yêu cầu:

- Kết quả của bài tập là một tài liệu hữu ích giúp các em nhỏ hiểu về hệ thống răng, và biết cách bảo vệ, chăm sóc răng đúng cách

- Tài liệu dài 10 trang A4

- Bao gồm: kiến thức căn bản về Răng

- Quá trình hình thành và phát triển của Răng

- Các bệnh về răng miệng hay gặp phải

- Tại sao lại bị sâu răng

- Cách phòng tránh các bệnh về răng miệng

- Một số lĩnh vực làm việc của nghề chăm sóc răng miệng

- Một số lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu về răng miệng

- Thực hành với việc đặt câu hỏi với: tại sao, làm thế nào, là cái gì


-----
Bài sau:

Unity (2) - Tạo dự án đầu tiên

Bài trước: Unity (1) - Mở đầu
-----

2. Tạo dự án đầu tiên

Ở bài học trước, chúng ta đã thiết lập được môi trường để lập trình. 

Phần này, chúng ta bắt đầu trải nghiệm bằng cách tạo dự án game đầu tiên.

Dự án đầu tiên sẽ khá đơn giản, nhưng sẽ giúp bạn có cảm giác thú vị, vì nó là những bước chân đầu tiên, bước vào lĩnh vực làm game.

Chương trình đầu tiên, có tên gọi là "Hello World", nó chỉ là một đoạn mã C# đơn giản trong Unity để hiển thị thông báo.

2.1 Chương trình “Hello World”

Chương trình Unity được xây dựng dựa trên các Component (Thành phần). Script C# (mã nguồn C#) của bạn chính là một loại Component được gắn vào một GameObject (Đối tượng trò chơi) để điều khiển hành vi của đối tượng.

Bước 1: Tạo dự án và Scene mới

- Mở Unity Hub. Unity Hub là công cụ để quản lý các dự án (chương trình của bạn). Do vậy bạn sẽ sử dụng Unity Hub để tạo chương trình. Bạn sẽ được yêu cầu đăng nhập bằng tài khoản của bạn trên Unity Hub.

- Nhấn nút New Project

- Chọn một template, ví dụ: Core > Universal 2D

- Đặt tên cho dự án của bạn (ví dụ: FirstUnityProject)


- Nhấn Create Project

- Khi Unity Editor mở ra, bạn đang ở trong một Scene (Khung cảnh) mặc định

Bước 2: Tạo Script C#

- Trong cửa sổ Project (thường nằm ở dưới cùng), di chuyển đến thư mục Assets. Trong Unity, Assets nghĩa là Tài sản, là bất cứ thứ gì, được sử dụng để tạo ra một game, ví dụ: hình ảnh, âm thanh, giao diện, mã nguồn.

- Nhấp chuột phải vào một vùng trống trong thư mục Assets, chọn Create > Scripting > Empty C# Script. Script có nghĩa là đoạn mã nguồn, viết bằng một ngôn ngữ lập trình, ví dụ C#.

- Đặt tên cho script của bạn là FirstScript.


- Bấm đúp vào script FirstScript để mở nó trong VS Code (hoặc IDE mà bạn đã cài đặt)

Bước 3: Viết đoạn mã nguồn

- Thay thế nội dung mặc định của script FirstScript (tập tin FirstScript.cs) bằng đoạn mã sau:

using System.Collections;

using System.Collections.Generic;

using UnityEngine;

public class FirstScript : MonoBehaviour

{

    // Hàm này được gọi một lần duy nhất khi script được kích hoạt.

    void Start()

    {

        Debug.Log("Chào mừng đến với Unity, chương trình đầu tiên của tôi!");

    }

}

- Lưu lại tập tin FirstScript.cs.

Bước 4: Gắn Script vào GameObject

Để chạy script, nó phải được gắn vào một đối tượng trong Scene.

- Quay lại Unity Editor

- Trong cửa sổ Hierarchy (thường nằm bên trái), chuột phải vào Main Camera > chọn Create Empty. Hệ thống sẽ tạo ra một GameObject mới, bạn đặt tên cho nó là GameManager.


- Kéo script FirstScript từ cửa sổ Project và thả vào GameObject GameManager (hoặc Main Camera) trong cửa sổ Hierarchy


Bước 5: Chạy chương trình

- Nhấn nút Play (biểu tượng ▶) ở giữa, trên cùng của Unity Editor để chạy game

- Theo dõi cửa sổ Console (thường nằm bên cạnh Project hoặc tab riêng)

- Bạn sẽ thấy thông báo: "Chào mừng đến với Unity, chương trình đầu tiên của tôi!" xuất hiện ngay lập tức

- Nhấn nút Play lần nữa để dừng game.


Giải thích đoạn mã nguồn

Đoạn mã C# trong Unity kế thừa từ lớp cơ sở MonoBehaviour, cho phép nó tương tác với engine Unity thông qua các hàm đặc biệt của Lifecycle Methods. Chúng ta sẽ tìm hiểu về Lifecycle Methods ở phần sau.

Đoạn mã

Ý nghĩa

Giải thích

using UnityEngine;

Gọi thư viện

Cần thiết để sử dụng các hàm và lớp của Unity, như Debug.Log và MonoBehaviour.

public class FirstScript : MonoBehaviour

Khai báo lớp

Tạo ra một lớp (class) cùng tên với tập tin script (FirstScript). Dấu : nghĩa là nó kế thừa tất cả chức năng cơ bản của một Component Unity từ MonoBehaviour.

void Start()

Hàm khởi tạo

Hàm này được Unity gọi duy nhất một lần ngay trước khi khung hình đầu tiên của game được hiển thị, sau khi đối tượng đã được tạo. Đây là nơi lý tưởng để thiết lập ban đầu (ví dụ: khởi tạo điểm số, vị trí).

Debug.Log(...)

In thông báo

Là hàm dùng để in thông báo ra cửa sổ Console của Unity. Nó rất quan trọng để kiểm tra lỗi và luồng hoạt động của chương trình (debugging).

2.2 Bài tập và câu hỏi

Bài tập 2a. Viết và chạy chương trình “Hello World”.

Câu hỏi 2.1 Để viết và chạy chương trình “Hello World”, bạn cần sử dụng các chương trình nào? Phát biểu nào không đúng?

A. Unity hub để đăng nhập vào hệ thống và tạo dự án

B. Unity Editor để tạo các thành phần của dự án (ví dụ tập tin mã nguồn), dịch và chạy dự án

C. VS Code (hoặc một IDE) để viết và sửa mã nguồn

D. Microsoft Word để viết và sửa mã nguồn

Câu hỏi 2.2 Thư viện UnityEngine dùng để là gì? Phát biểu nào không đúng?

A. Để sử dụng hàm Debug.Log

B. Để sử dụng được lớp MonoBehaviour

C. Để tạo tài khoản người dùng

D. Là thư viện, chứa các lớp cốt lõi của Unity

Câu hỏi 2.3 Phát biểu về hàm void Start() trong lập trình game với Unity, phát biểu nào không đúng?

A. Hàm này được Unity gọi duy nhất một lần ngay trước khi khung hình đầu tiên của game được hiển thị, sau khi đối tượng đã được tạo

B. Được gọi đầu tiên, là đầu vào (entry point) khi chạy chương trình game

C. Được gọi sau tất cả các hàm Awake() của mọi script, đảm bảo các đối tượng khác đã hoàn tất quá trình khởi tạo trước khi tương tác

D. Đây là nơi lý tưởng để thiết lập ban đầu (ví dụ: khởi tạo điểm số, vị trí)

-----
Bài sau:

AI thực hành (1) - Mở đầu

1. Mở đầu

1.1 Mục tiêu của loạt bài này:

- Học để biết cách sử dụng các công cụ AI phù hợp, hỗ trợ chúng ta học, tư duy và làm việc

- Loạt bài này, ghi lại việc sử dụng AI ở nhiều cấp độ khác nhau

- Chúng ta sẽ học để sử dụng AI từ mức độ hỏi-đáp thông thường, đến việc tích hợp vào luồng công việc, vào quá trình tư duy hàng ngày

- Sử dụng AI có đạo đức 

- Tích hợp AI vào dữ liệu bạn đang làm việc (ví dụ tích hợp AI vào Google Drive, Google Docs)

Có nhiều công cụ AI khác nhau, chúng ta sẽ bắt đầu với Gemini của Google.

1.2 Mở Gemini

Mở Gemini trên máy tính, hoặc trên điện thoại.

- Trên máy tính: mở trình duyệt web (ví dụ Chrome) > vào trang web https://gemini.google.com/app

- Trên điện thoại: có thể dùng bằng trình duyệt web, hoặc bằng app có tên là Google Gemini

- Dùng tạm bản miễn phí cho tiện


- Cách sử dụng dễ nhất: cần gì, hỏi đó; xem Gemini như một “chuyên gia đa lĩnh vực”, cái gì cũng biết (nhớ nghi ngờ các câu trả lời của bạn Gemini, lâu lâu bạn này có tính hay nói liều).

1.3 Gemini đã làm gì để trả lời bạn

Câu hỏi đầu tiên.

Tèo hỏi: Khi tôi hỏi gemini một câu hỏi, gemini sẽ lấy câu trả lời từ đâu?

Gemini trả lời:

Tuyệt vời! Đây là một câu hỏi rất hay về cách Gemini hoạt động.

Gemini lấy câu trả lời từ một mô hình ngôn ngữ lớn (LLM). Mô hình này đã được đào tạo trên một lượng dữ liệu khổng lồ bao gồm sách, bài viết, trang web và nhiều loại văn bản khác.

Nguồn gốc câu trả lời của Gemini

Nói tóm lại, có hai nguồn chính mà Gemini sử dụng để tạo ra câu trả lời cho bạn:

- [1] Kiến thức nội tại (Internal Knowledge):

  + Đây là kho kiến thức đã được học trong quá trình đào tạo mô hình.

  + Khi bạn hỏi những câu hỏi chung chung, về khái niệm, hoặc những thông tin đã được biết rộng rãi (ví dụ: "Thủ đô của Việt Nam là gì?", "Định luật Newton thứ nhất"), Gemini sẽ tạo ra câu trả lời dựa trên thông tin đã có sẵn trong bộ nhớ của nó.

- [2] Tìm kiếm trên Google (Google Search):

  + Đối với những câu hỏi yêu cầu thông tin mới nhất, cụ thể, hoặc cần xác minh (ví dụ: "Tỷ giá hối đoái hôm nay?", "Tin tức mới nhất về sự kiện X?", "Thời tiết ngày mai?"), Gemini có khả năng sử dụng công cụ Google Search (như bạn có thể thấy trong các phản hồi đôi khi tôi cần sử dụng công cụ này).

  + Điều này giúp Gemini cung cấp những câu trả lời cập nhật, chính xác và có liên quan đến các sự kiện và dữ liệu thời gian thực.

Quá trình tạo câu trả lời

Khi bạn đặt câu hỏi, Gemini thực hiện các bước sau:

[1] Phân tích: Nó hiểu ý nghĩa và ý định đằng sau câu hỏi của bạn

[2] Truy xuất: Nó truy cập vào kiến thức nội tại hoặc tiến hành tìm kiếm trên Google (nếu cần)

[3] Tổng hợp & Sáng tạo: Nó không chỉ sao chép thông tin mà còn tổng hợp các mẩu dữ liệu, sau đó tạo ra một câu trả lời hoàn chỉnh, mạch lạc và tự nhiên bằng ngôn ngữ của con người.

Nói cách khác, Gemini giống như một học giả đã đọc một lượng lớn sách và có khả năng tra cứu nhanh chóng để cung cấp cho bạn câu trả lời tốt nhất có thể!

1.4 Bài tập và câu hỏi

Bài tập 1a. Bạn hãy hỏi Gemini 5 câu hỏi mà bạn đang quan tâm, đọc câu trả lời của Gemini, bạn có hài lòng với phần trả lời của Gemini không? Có góp ý gì cho Gemini không?

Câu hỏi 1. Quá trình tạo câu trả lời của Gemini? Phát biểu nào không đúng?

A. Phân tích: Gemini hiểu ý nghĩa và ý định đằng sau câu hỏi của bạn

B. Truy xuất: Gemini truy cập vào kiến thức nội tại hoặc tiến hành tìm kiếm trên Google (nếu cần)

C. Tổng hợp & Sáng tạo: Gemini chỉ sao chép thông tin từ nguồn đã tìm được

D. Tạo lập: Gemini tạo ra một câu trả lời hoàn chỉnh, mạch lạc và tự nhiên bằng ngôn ngữ của con người

Câu hỏi 2. Gemini lấy câu trả lời từ đâu? Phát biểu nào không đúng?

A. Kiến thức nội tại: Đây là kho kiến thức đã được học trong quá trình đào tạo mô hình

B. Tìm kiếm trên Google (Google Search): Được dùng để trả lời các câu hỏi về thông tin mới nhất và cần xác minh

C. Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM): Mô hình này đã được đào tạo trên lượng dữ liệu khổng lồ bao gồm sách, bài viết và trang web

D. Dữ liệu thời gian thực: Được dùng để trả lời các câu hỏi chung chung về khái niệm và thông tin đã biết rộng rãi

Câu hỏi 3. Một số công cụ AI (chatbot) phổ biến? Phát biểu nào không đúng?

A. Gemini

B. Copilot

C. ChatGPT, Claude

D. Superman

-----
Bài sau: